Mô tả
NỔI BẬT
KHÔNG GIAN RỘNG RÃI TRONG MỘT THIẾT KẾ NHỎ GỌN

THIẾT KẾ ĐẬM CHẤT THỂ THAO

![]() | ![]() | ![]() |
Cụm đèn ban ngày DRL (Daytime Running Light) được thiết kế phá cách dạng boomerang | Ốp trang trí thể thao | Vành hợp kim 15 inch cao cấp tạo hình trẻ trung |
TIỆN NGHI & AN TOÀN TRÊN TỪNG CÂY SỐ

![]() | ![]() | ![]() |
Điều khiển hành trình Cruise Control | Màn hình giải trí 8 inch | 2 túi khí cho hàng ghế trước |
NGOẠI THẤT
ẤN TƯỢNG TỪ CÁI NHÌN ĐẦU TIÊN

NỘI THẤT
KHÔNG GIAN NỘI THẤT ẤN TƯỢNG

Tiện nghi hàng đầu
Grand i10 sở hữu những tính năng tiện ích cao cấp hàng đầu phân khúc, giúp đáp ứng những đòi hỏi khắt khe nhất của chủ sở hữu.
![]() | ![]() | ![]() |
Ngăn chứa đồ có chức năng làm mát Grand i10 được trang bị ngăn chứa đồ có chức năng làm mát, giúp những món đồ ăn, đồ uống của bạn luôn trong tình trạng tươi ngon sẵn sàng để thưởng thức. | Màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch Grand i10 sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 7 inch, hỗ trợ giải trí nghe nhạc Mp3/Radio/Bluetooth/Usb/AUX, xem phim Mp4 FullHD cùng bản đồ tích hợp được phát triển dành riêng cho thị trường Việt Nam. | Vô lăng tích hợp phím chức năng Grand i10 sở hữu vô lăng tích hợp các phím chức năng, giúp người lái dễ dàng điều chỉnh các thông số cũng như tăng giảm âm lượng, chuyển bài hát, đảm bảo an toàn khi vận hành. |
![]() | ![]() | ![]() |
Túi tài liệu sau ghế | Ghế điều chỉnh độ cao Hệ thống bơm hơi trên xe có cơ cấu đơn giản và hiệu quả giúp ghế người lái có thể điều chỉnh độ cao để giúp đạt tới vị trí như mong muốn. | Giá để cốc trung tâm |
VẬN HÀNH
KHẢ NĂNG VẬN HÀNH XUẤT SẮC
Grand i10 được tối ưu với hệ thống khung gầm, động cơ, hộp số đem đến khả năng vận hành xuất sắc, cân bằng giữa những yếu tố bền bỉ và tiết kiệm.
Động cơ Kappa 1.2L
Cung cấp công suất 87 mã lực tại 6.000 vòng/phút cùng Momen xoắn cực đại 120Nm tại 4.000 vòng/ phút với mức khí thải CO2 tối thiểu nhờ công nghệ điều khiển vạn biến thiên (CVVT)
| ![]() |
![]() | ![]() | ![]() |
Hộp số sàn | Hộp số tự động Gồm 4 cấp số đảm bảo sự kết hợp hoàn hảo giữa tính năng vận hành mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu cùng sự bền bỉ bằng các công nghệ tiên tiến nhất như van điện từ và bộ chuyển đổi momen xoắn phẳng. | Đồng hồ hiển thị cấp số |
AN TOÀN
CÔNG NGHỆ AN TOÀN HÀNG ĐẦU
Túi khí đôi

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

![]() | ![]() | ![]() |
Cửa sổ điều chỉnh điện | Sấy kính sau | Cửa sổ an toàn chống kẹt |
TIỆN NGHI
NHỮNG CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO
TÍCH HỢP TRONG MỘT CHIẾC XE NHỎ GỌN
![]() | ![]() | ![]() |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe RPAS Hệ thống hỗ trợ đỗ xe RPAS (Rear Parking Assist System) gồm 4 cảm biến phía sau giúp phát hiện những chướng ngại vật, hỗ trợ bạn đỗ xe một cách an toàn và nhanh chóng. | Màn hình trung tâm cảm ứng 7 inch Grand i10 sở hữu màn hình cảm ứng trung tâm kích cỡ 7 inch, hỗ trợ giải trí nghe nhạc Mp3/Radio/Bluetooth/Usb/AUX, xem phim Mp4 FullHD cùng bản đồ tích hợp được phát triển dành riêng cho thị trường Việt Nam. | Chìa khóa thông minh & Khởi động nút bấm |
![]() | ![]() | ![]() |
Khay để đồ phía sau | Đèn chiếu sáng cốp | Vô lăng chỉnh hướng |
THÔNG SỐ KÝ THUẬT
GRAND i10 | Mẫu xe | |||
---|---|---|---|---|
1.0 M/T | 1.0 A/T | 1.25 AT | ||
Kích thước chung | Kích thước tổng thể (DxRxC) – (mm) | 3.765 x 1.660 x 1.520 | ||
Chiều dài cơ sở (mm) | 2.425 | |||
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 167 | |||
Động cơ hộp số | Động cơ | Kappa 1.0L | Kappa 1.2L | |
Dung tích xi lanh (cc) | 998 | 1.248 | ||
Nhiên liệu | Xăng | |||
Công suất động cơ (ps/rpm) | 66 / 5.500 | 87 / 6.000 | ||
Mô men xoắn lớn nhất (kgm/rpm) | 9.6 / 3.500 | 12.2 / 4.000 | ||
Hộp số | Số sàn 5 cấp | Tự động 4 cấp | ||
Truyền động | Dẫn động 2 bánh (2WD) | |||
Hệ thống phanh, treo, lái | Phanh trước/sau | Phanh đĩa/phanh tang trống | ||
Hệ thống treo trước | Độc lập kiểu Macpherson | |||
Hệ thống treo sau | Thanh xoắn | |||
Hệ thống trợ lực lái | Điện | |||
Vô lăng điều chỉnh cơ | Gật gù | |||
An toàn | Cảm biến lùi | • | • | • |
Hệ thống túi khí | Bên lái | Bên lái | Bên lái + Bên phụ | |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS | • | • | • | |
Hệ thống lái | Mâm đúc hợp kim | • | • | • |
Cỡ lốp | 165 / 65 R14 | 165 / 65 R14 | 165 / 65 R14 | |
Lốp dự phòng cùng cỡ | • | • | • | |
Vô lăng điều chỉnh cơ | • | • | • | |
Trợ lực lái điện | • | • | • | |
Ngoại thất | Đèn sương mù trước | • | • | • |
Xi nhan trên gương chiếu hậu | • | • | • | |
Ốp thân xe | • | • | ||
Lưới tản nhiệt mạ chrome | • | • | ||
Nội thất & Tiện nghi | Vô lăng, tay nắm và cần số bọc da | • | • | • |
Ghế da | • | |||
AM/FM + CD + MP3 + Cổng kết nối AUX/USB | • | |||
AM/FM + MP3 + Cổng kết nối AUX/USB | • | • | ||
Bluetooth | • | |||
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | • | • | • | |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | • | • | • | |
Gương chiếu hậu gập điện | • | • | • | |
Cửa sổ điều khiển điện | • | • | • | |
Hệ thống khóa cửa trung tâm | • | • | • | |
Chìa khóa thông minh + khởi động nút bấm | • | • | • | |
Chống sao chép chìa khóa (Immobilizer) | • | |||
Điều hòa nhiệt độ | • | • | • |